Đọc nhanh: 温情 (ôn tình). Ý nghĩa là: dịu dàng; ôn hoà; hiền dịu (tình cảm, thái độ).
温情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịu dàng; ôn hoà; hiền dịu (tình cảm, thái độ)
温柔的感情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温情
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 她 虽然 性情温和 但 遇事 很 有 主见
- Mặc dù cô ấy tình tình hòa thuận nhưng khi gặp việc gì đó thì rất có chủ kiến.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 她 的 热情 让 我 感到 温暖
- Sự nhiệt tình của cô ấy làm tôi ấm lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
温›