Đọc nhanh: 温文 (ôn văn). Ý nghĩa là: genteel. Ví dụ : - 他的行为举止非常温文儒雅 Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
温文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. genteel
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温文
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
温›