北温带 běi wēndài
volume volume

Từ hán việt: 【bắc ôn đới】

Đọc nhanh: 北温带 (bắc ôn đới). Ý nghĩa là: bắc ôn đới.

Ý Nghĩa của "北温带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

北温带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắc ôn đới

北半球的温带,在北极圈与北回归线之间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北温带

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā 百分之九十 bǎifēnzhījiǔshí de 地方 dìfāng dōu shì 温带 wēndài

    - 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.

  • volume volume

    - 带来 dàilái 一丝 yīsī 温馨 wēnxīn

    - Anh ấy mang đến một chút ấm áp.

  • volume volume

    - dài zhe 很大 hěndà de 野心 yěxīn dào 北京 běijīng

    - anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.

  • volume volume

    - 北方 běifāng shì 寒冷 hánlěng 气候带 qìhòudài

    - Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi 孩子 háizi 带来 dàilái 温馨 wēnxīn

    - Mẹ mang hơi ấm đến cho con.

  • volume volume

    - 问候 wènhòu gěi 病人 bìngrén 带来 dàilái 温馨 wēnxīn

    - Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.

  • volume volume

    - 故事 gùshì gěi 孩子 háizi men 带来 dàilái 温馨 wēnxīn

    - Những câu chuyện mang lại sự ấm áp cho trẻ em.

  • volume volume

    - 温暖 wēnnuǎn de 火炉 huǒlú 带来 dàilái le 舒适 shūshì

    - Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao