Đọc nhanh: 温馨亲情 (ôn hinh thân tình). Ý nghĩa là: tình thân ấm áp.
温馨亲情 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình thân ấm áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温馨亲情
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 你 不要 以 亲疏 来 衡量 感情
- Bạn đừng dựa vào gần hay xa để so sánh tình cảm.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 他 有 一个 温馨 的 家庭
- Anh ấy có một gia đình ấm áp.
- 她 的 留言 很 温馨
- Lời nhắn của cô ấy thật cảm động.
- 你 有 这样 一位 通情达理 的 父亲 , 真是 幸运
- Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
情›
温›
馨›