Đọc nhanh: 浑然不觉 (hỗn nhiên bất giác). Ý nghĩa là: hoàn toàn không biết.
浑然不觉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn toàn không biết
totally unaware
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑然不觉
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 浑然 不理
- hoàn toàn không để ý.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一体 浑然
- một khối
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 浑然不觉
- hoàn toàn không có cảm giác
- 我 不能 放松 , 仍然 觉得 很 清醒
- Tôi không thể thư giãn,nhưng vẫn cảm thấy tỉnh táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
浑›
然›
觉›