浮云朝露 fúyún zhāolù
volume volume

Từ hán việt: 【phù vân triều lộ】

Đọc nhanh: 浮云朝露 (phù vân triều lộ). Ý nghĩa là: mây trôi, sương mai (thành ngữ); (nghĩa bóng) bản chất phù du của sự tồn tại của con người.

Ý Nghĩa của "浮云朝露" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮云朝露 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mây trôi, sương mai (thành ngữ); (nghĩa bóng) bản chất phù du của sự tồn tại của con người

floating clouds, morning dew (idiom); fig. ephemeral nature of human existence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮云朝露

  • volume volume

    - 浮云蔽日 fúyúnbìrì

    - mây giăng đầy trời.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī zài 帐篷 zhàngpeng wài

    - Đồ vật lộ ra ngoài lều.

  • volume volume

    - 浮云 fúyún zài 空中 kōngzhōng 游移 yóuyí

    - mây bay qua bay lại trên bầu trời.

  • volume volume

    - zài 诗歌 shīgē zhōng 人生 rénshēng bèi 比喻 bǐyù wèi 朝露 zhāolù

    - Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 浮云 fúyún 飘然而过 piāoránérguò

    - mây trôi lướt qua.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 露出 lùchū lái 烟消云散 yānxiāoyúnsàn

    - Mặt trời ló rạng sương khói tan biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao