Đọc nhanh: 浦东新区 (phố đông tân khu). Ý nghĩa là: Quận mới Pudong, quận ngoại tỉnh của Thượng Hải.
浦东新区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận mới Pudong, quận ngoại tỉnh của Thượng Hải
Pudong New District, subprovincial district of Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浦东新区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 我们 家 对 门 新 搬 来 一家 广东 人
- đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
新›
浦›