浏览 liúlǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lưu lãm】

Đọc nhanh: 浏览 (lưu lãm). Ý nghĩa là: xem qua; duyệt qua; xem lướt qua; xem sơ qua. Ví dụ : - 请先浏览一下这份报告。 Vui lòng xem qua báo cáo này trước.. - 她在浏览着最新的杂志。 Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.. - 他快速浏览了一遍文件。 Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.

Ý Nghĩa của "浏览" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9

浏览 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem qua; duyệt qua; xem lướt qua; xem sơ qua

大略地看

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng xiān 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 这份 zhèfèn 报告 bàogào

    - Vui lòng xem qua báo cáo này trước.

  • volume volume

    - zài 浏览 liúlǎn zhe 最新 zuìxīn de 杂志 zázhì

    - Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn 文件 wénjiàn

    - Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 浏览

✪ 1. 浏览 + Danh từ(书籍、文件、网页、报纸)

Ví dụ:
  • volume

    - zài 书店 shūdiàn 浏览 liúlǎn 书籍 shūjí

    - Tôi xem qua sách trong hiệu sách.

  • volume

    - zài 浏览 liúlǎn 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.

✪ 2. 浏览 + 一遍、一下、一番

xem một lượt/ một chút

Ví dụ:
  • volume

    - xiǎo míng 正在 zhèngzài 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 试卷 shìjuàn

    - Tiểu Minh đang xem qua bài thi một chút.

  • volume

    - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 浏览 liúlǎn 一番 yīfān 报告 bàogào

    - Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.

✪ 3. Tính từ (快速、粗略、随意) + (地) + 浏览

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.

  • volume

    - zhǐ 粗略地 cūlüèdì 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 报告 bàogào

    - Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏览

  • volume volume

    - zài 浏览 liúlǎn 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 浏览 liúlǎn 一番 yīfān 报告 bàogào

    - Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.

  • volume volume

    - 浏览器 liúlǎnqì jiāng 显示 xiǎnshì 搜索 sōusuǒ 结果 jiéguǒ

    - Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn 文件 wénjiàn

    - Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.

  • volume volume

    - 单击 dānjī 这里 zhèlǐ zài 浏览器 liúlǎnqì zhōng 查看 chákàn 资料 zīliào

    - Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 浏览 liúlǎn 各种 gèzhǒng 有趣 yǒuqù de 网站 wǎngzhàn

    - Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.

  • volume volume

    - ài chī 浏览 liúlǎn 是不是 shìbúshì

    - Cậu thích ăn sầu riêng đúng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKN (水卜大弓)
    • Bảng mã:U+6D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao