Đọc nhanh: IE浏览器 (lưu lãm khí). Ý nghĩa là: trình duyệt internet explorer.
IE浏览器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình duyệt internet explorer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IE浏览器
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
浏›
览›