Đọc nhanh: 赏玩 (thưởng ngoạn). Ý nghĩa là: thưởng thức; thưởng ngoạn (cảnh vật, tác phẩm nghệ thuật); ngắm nhìn. Ví dụ : - 赏玩山景。 thưởng ngoạn cảnh núi non.. - 赏玩古董。 thưởng thức đồ cổ.
赏玩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thưởng thức; thưởng ngoạn (cảnh vật, tác phẩm nghệ thuật); ngắm nhìn
欣赏玩味 (景物、艺术品等)
- 赏玩 山景
- thưởng ngoạn cảnh núi non.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏玩
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 玩赏 雪景
- ngắm cảnh tuyết.
- 赏玩 山景
- thưởng ngoạn cảnh núi non.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 进 花园 玩赏 美景
- Vào vườn hoa thưởng thức cảnh đẹp.
- 园中 有 很多 可 供 玩赏 的 花木
- trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玩›
赏›