部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Văn (文) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 浏
嚠 𤄉
瀏
浏 là gì? 浏 (Lưu, Lựu). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一丶一ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: nước trong vắt. Chi tiết hơn...
- 這本書我只是瀏覽了一遍 Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.