Các biến thể (Dị thể) của 浏

  • Cách viết khác

    𤄉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 浏 theo âm hán việt

浏 là gì? (Lưu, Lựu). Bộ Thuỷ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: nước trong vắt. Chi tiết hơn...

Âm:

Lưu

Từ điển phổ thông

  • nước trong vắt
Âm:

Lựu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 瀏覽lựu lãm [liúlăn] Xem thoáng qua

- Cuốn sách này tôi chỉ xem thoáng qua một lượt thôi.

Từ ghép với 浏