Đọc nhanh: 页面浏览量 (hiệt diện lưu lãm lượng). Ý nghĩa là: lượt xem trang; lượt tải trang.
页面浏览量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượt xem trang; lượt tải trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页面浏览量
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 她 在 浏览 着 最新 的 杂志
- Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.
- 任天堂 力量 杂志 说 要 一月 才 面世
- Tạp chí Nintendo Power cho biết nó sẽ không ra mắt cho đến tháng Giêng.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
- 公司 方面 是 说 要 渐进 地 慢慢 商量 着 去 做
- Công ty cho biết sẽ thực hiện dần dần và từ từ thông qua thảo luận mà đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浏›
览›
量›
面›
页›