Đọc nhanh: 泛读 (phiếm độc). Ý nghĩa là: đọc lướt; đọc sơ.
泛读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc lướt; đọc sơ
广泛地阅读;泛泛地阅读
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛读
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 广泛 的 阅读 能 开阔视野
- Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
读›