浏览量 liúlǎn liàng
volume volume

Từ hán việt: 【lưu lãm lượng】

Đọc nhanh: 浏览量 (lưu lãm lượng). Ý nghĩa là: (trang web) lưu lượng truy cập, lượt xem trang, lượng truy cập trang web.

Ý Nghĩa của "浏览量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浏览量 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (trang web) lưu lượng truy cập

(website) traffic

✪ 2. lượt xem trang

page views

✪ 3. lượng truy cập trang web

volume of website traffic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏览量

  • volume volume

    - zài 书店 shūdiàn 浏览 liúlǎn 书籍 shūjí

    - Tôi xem qua sách trong hiệu sách.

  • volume volume

    - 互联网 hùliánwǎng 浏览器 liúlǎnqì

    - Trình duyệt Internet.

  • volume volume

    - zài 浏览 liúlǎn 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 正在 zhèngzài 浏览 liúlǎn 一番 yīfān 报告 bàogào

    - Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.

  • volume volume

    - zài 浏览 liúlǎn zhe 最新 zuìxīn de 杂志 zázhì

    - Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.

  • volume volume

    - zhǐ 粗略地 cūlüèdì 浏览 liúlǎn 一下 yīxià 报告 bàogào

    - Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 浏览 liúlǎn 各种 gèzhǒng 有趣 yǒuqù de 网站 wǎngzhàn

    - Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKN (水卜大弓)
    • Bảng mã:U+6D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIBHU (中戈月竹山)
    • Bảng mã:U+89C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao