Đọc nhanh: 浏览量 (lưu lãm lượng). Ý nghĩa là: (trang web) lưu lượng truy cập, lượt xem trang, lượng truy cập trang web.
浏览量 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (trang web) lưu lượng truy cập
(website) traffic
✪ 2. lượt xem trang
page views
✪ 3. lượng truy cập trang web
volume of website traffic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏览量
- 我 在 书店 里 浏览 书籍
- Tôi xem qua sách trong hiệu sách.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 她 在 浏览 着 最新 的 杂志
- Cô ấy đang xem qua tạp chí mới nhất.
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
- 我 喜欢 浏览 各种 有趣 的 网站
- Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浏›
览›
量›