Đọc nhanh: 浏览软件 (lưu lãm nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: một trình duyệt web.
浏览软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một trình duyệt web
a web browser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏览软件
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 他 快速 浏览 了 一遍 文件
- Anh xem nhanh qua một lượt văn kiện.
- 你 确定 要 卸载 这个 软件 吗 ?
- Bạn có chắc chắn muốn dỡ cài đặt phần mềm này không?
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
- 小 明 正在 浏览 一下 试卷
- Tiểu Minh đang xem qua bài thi một chút.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
浏›
览›
软›