Đọc nhanh: 网络浏览器 (võng lạc lưu lãm khí). Ý nghĩa là: Trình duyệt Internet, trình duyệt mạng.
网络浏览器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trình duyệt Internet
Internet browser
✪ 2. trình duyệt mạng
network browser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络浏览器
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
- 我 喜欢 浏览 各种 有趣 的 网站
- Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
浏›
络›
网›
览›