细看 xì kàn
volume volume

Từ hán việt: 【tế khán】

Đọc nhanh: 细看 (tế khán). Ý nghĩa là: kiểm tra cẩn thận, ngang hàng, quét. Ví dụ : - 这本书我只浏览了一遍还没仔细看。 quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.. - 定睛细看 nhìn chăm chú; nhìn kỹ.

Ý Nghĩa của "细看" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细看 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm tra cẩn thận

to examine carefully

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū zhǐ 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn hái méi 仔细 zǐxì kàn

    - quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.

✪ 2. ngang hàng

to peer

✪ 3. quét

to scan

✪ 4. ngắm nghía; nhìn chăm chú

仔细地看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 定睛 dìngjīng 细看 xìkàn

    - nhìn chăm chú; nhìn kỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细看

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - 定睛 dìngjīng 细看 xìkàn

    - nhìn chăm chú; nhìn kỹ.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 察看 chákàn 那幅 nàfú huà

    - Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū zhǐ 浏览 liúlǎn le 一遍 yībiàn hái méi 仔细 zǐxì kàn

    - quyển sách này tôi chỉ xem lướt qua, vẫn chưa xem kỹ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 查看 chákàn 报告 bàogào de 细节 xìjié

    - Chúng ta cần xem xét chi tiết báo cáo.

  • volume volume

    - 信封 xìnfēng 翻过去 fānguòqù 细看 xìkàn 邮戳 yóuchuō shàng de 日子 rìzi

    - tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.

  • volume volume

    - 细看 xìkàn 天水 tiānshuǐ 相连 xiānglián de 地方 dìfāng 寻找 xúnzhǎo 陆地 lùdì

    - Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 这个 zhègè 鞋样 xiéyàng

    - Tôi đã xem kỹ mẫu giày này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao