Đọc nhanh: 浏览器 (lưu lãm khí). Ý nghĩa là: trình duyệt; trang web. Ví dụ : - 单击这里以在浏览器中查看资料。 Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.. - 浏览器将显示搜索结果。 Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.. - 互联网浏览器。 Trình duyệt Internet.
浏览器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình duyệt; trang web
一种方便用户在互联网上查阅网站各站点信息的软件工具。
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浏览器
- 我 在 书店 里 浏览 书籍
- Tôi xem qua sách trong hiệu sách.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 他 在 浏览 重要 的 文件
- Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.
- 领导 正在 浏览 一番 报告
- Lãnh đạo đang xem qua một lượt báo cáo.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 那个 快客 浏览器 的 创始人 吗
- Người tạo ra trình duyệt web Kracker?
- 我 喜欢 浏览 各种 有趣 的 网站
- Tôi thích lướt các trang web thú vị khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
浏›
览›