沦丧 lúnsàng
volume volume

Từ hán việt: 【luân tang】

Đọc nhanh: 沦丧 (luân tang). Ý nghĩa là: tiêu vong; mất hút; luân táng. Ví dụ : - 国土沦丧。 đất nước tiêu vong.

Ý Nghĩa của "沦丧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沦丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu vong; mất hút; luân táng

消亡;丧失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国土 guótǔ 沦丧 lúnsàng

    - đất nước tiêu vong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦丧

  • volume volume

    - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • volume volume

    - 国土 guótǔ 沦丧 lúnsàng

    - đất nước tiêu vong.

  • volume volume

    - 吊丧 diàosāng le

    - Anh ấy đi viếng tang.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 回家 huíjiā 奔丧 bēnsāng

    - Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.

  • volume volume

    - wèi 父亲 fùqīn 操办 cāobàn 丧礼 sānglǐ

    - Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān shàng 黑色 hēisè de 丧服 sāngfú

    - Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 丧失 sàngshī le 视力 shìlì

    - Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.

  • volume volume

    - zài 失败 shībài hòu 丧失 sàngshī le 自信 zìxìn

    - Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOP (水人心)
    • Bảng mã:U+6CA6
    • Tần suất sử dụng:Cao