Đọc nhanh: 沦丧 (luân tang). Ý nghĩa là: tiêu vong; mất hút; luân táng. Ví dụ : - 国土沦丧。 đất nước tiêu vong.
沦丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu vong; mất hút; luân táng
消亡;丧失
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦丧
- 颓丧
- suy sụp
- 国土 沦丧
- đất nước tiêu vong.
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 他 匆忙 回家 奔丧
- Anh ấy vội vã về nhà chịu tang.
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 他 在 失败 后 丧失 了 自信
- Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
沦›