Các biến thể (Dị thể) của 沦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 沦 theo âm hán việt

沦 là gì? (Luân). Bộ Thuỷ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: chìm, đắm. Từ ghép với : Trầm luân, Chìm xuống đáy biển Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chìm, đắm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chìm

- Trầm luân

- Chìm xuống đáy biển

* 淪亡

- luân vong [lúnwáng] (Nước nhà) sa vào cảnh diệt vong;

Từ ghép với 沦