部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 沦
淪
沦 là gì? 沦 (Luân). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一ノ丶ノフ). Ý nghĩa là: chìm, đắm. Từ ghép với 沦 : 沉淪 Trầm luân, 淪于海底 Chìm xuống đáy biển Chi tiết hơn...
- 沉淪 Trầm luân
- 淪于海底 Chìm xuống đáy biển
- luân vong [lúnwáng] (Nước nhà) sa vào cảnh diệt vong;