气冲冲 qì chōngchōng
volume volume

Từ hán việt: 【khí xung xung】

Đọc nhanh: 气冲冲 (khí xung xung). Ý nghĩa là: nổi giận đùng đùng; tức điên người.

Ý Nghĩa của "气冲冲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气冲冲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nổi giận đùng đùng; tức điên người

(气冲冲的) 形容非常生气的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气冲冲

  • volume volume

    - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • volume volume

    - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • volume volume

    - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - nổi giận đùng đùng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 怒气冲天 nùqìchōngtiān

    - nộ khí xung thiên.

  • volume volume

    - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - giận dữ bừng bừng.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ huì 遇到 yùdào 帅气 shuàiqi de 冲浪者 chōnglàngzhě

    - Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.

  • - 生气 shēngqì le chōng hǎn 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa