Đọc nhanh: 气冲冲 (khí xung xung). Ý nghĩa là: nổi giận đùng đùng; tức điên người.
气冲冲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổi giận đùng đùng; tức điên người
(气冲冲的) 形容非常生气的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气冲冲
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 怒气冲冲
- giận dữ bừng bừng.
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
气›