Đọc nhanh: 怒气冲冲 (nộ khí xung xung). Ý nghĩa là: giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ, giận hầm hầm, điên tiết.
怒气冲冲 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ
spitting anger (idiom); in a rage
✪ 2. giận hầm hầm
(怒冲冲的) 形容非常生气的样子
✪ 3. điên tiết
猛烈而凶暴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒气冲冲
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 怒气冲冲
- giận dữ bừng bừng.
- 他 怒 冲 向前
- Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
怒›
气›
vô cùng lo lắng và đau đớn trong lòng (thành ngữ)
dựng tóc gáy vì tức giận (thành ngữ); để nâng cao tin tặc của mọi người
u sầu khổ não; lo lắng buồn phiền
mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột; mặt nhăn mày nhó; nhăn mày nhăn mặt; khó đăm đămcau cóxàu mặt
nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; nổi giận đùng đùng