怒气冲冲 nùqì chōngchōng
volume volume

Từ hán việt: 【nộ khí xung xung】

Đọc nhanh: 怒气冲冲 (nộ khí xung xung). Ý nghĩa là: giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ, giận hầm hầm, điên tiết.

Ý Nghĩa của "怒气冲冲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怒气冲冲 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giận dữ khạc nhổ (thành ngữ); trong một cơn thịnh nộ

spitting anger (idiom); in a rage

✪ 2. giận hầm hầm

(怒冲冲的) 形容非常生气的样子

✪ 3. điên tiết

猛烈而凶暴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒气冲冲

  • volume volume

    - 怨气冲天 yuànqìchōngtiān

    - căm hận ngút trời

  • volume volume

    - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • volume volume

    - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - nổi giận đùng đùng.

  • volume volume

    - 怒气冲天 nùqìchōngtiān

    - nộ khí xung thiên.

  • volume volume

    - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - giận dữ bừng bừng.

  • volume volume

    - chōng 向前 xiàngqián

    - Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ huì 遇到 yùdào 帅气 shuàiqi de 冲浪者 chōnglàngzhě

    - Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.

  • - 生气 shēngqì le chōng hǎn 去死吧 qùsǐba

    - "Mày đi chết đi!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao