Đọc nhanh: 气冲冲的 (khí xung xung đích). Ý nghĩa là: tức điên người.
气冲冲的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tức điên người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气冲冲的
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
- 你别 多心 , 他 不是 冲 你 说 的
- anh đừng đa nghi quá, anh ấy không có nói anh.
- 他 这些 话 是 有 来头 的 , 是 冲着 咱们 说 的
- những lời nói của anh ấy đều có lý do, là nhằm vào chúng ta đấy.
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
气›
的›