乐呵呵 lè hēhē
volume volume

Từ hán việt: 【lạc a a】

Đọc nhanh: 乐呵呵 (lạc a a). Ý nghĩa là: vui tươi hớn hở. Ví dụ : - 老远就看见他乐呵呵地向这边走来。 từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.

Ý Nghĩa của "乐呵呵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乐呵呵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui tươi hớn hở

形容高兴的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老远 lǎoyuǎn jiù 看见 kànjiàn 乐呵呵 lèhēhē 地向 dìxiàng 这边 zhèbiān 走来 zǒulái

    - từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐呵呵

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • volume volume

    - 老远 lǎoyuǎn jiù 看见 kànjiàn 乐呵呵 lèhēhē 地向 dìxiàng 这边 zhèbiān 走来 zǒulái

    - từ đằng xa đã thấy được bộ dạng hớn hở của anh ấy đang đi đến đây.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 呵护 hēhù zhe 盆花 pénhuā

    - Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.

  • volume volume

    - huò 老师 lǎoshī 表扬 biǎoyáng zhēn 乐呵 lèhē

    - Tôi được thầy giáo khen rất vui.

  • volume volume

    - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • volume volume

    - 明白 míngbai le

    - A, tôi hiểu rồi.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 地呵道 dìhēdào

    - Anh ấy quát lớn.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe

    - Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao