Đọc nhanh: 气冲霄汉 (khí xung tiêu hán). Ý nghĩa là: khí phách hiên ngang; dũng khí bốc tận trời xanh.
气冲霄汉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí phách hiên ngang; dũng khí bốc tận trời xanh
形容大无畏的精神和气概
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气冲霄汉
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 男子汉 可 别 那样 小气
- Đàn ông đừng nhỏ mọn như vậy.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
- 他花 了 很多 力气 学 汉语
- Anh ấy rất nỗ lực học tiếng Hán.
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
气›
汉›
霄›