气呼呼 qìhūhū
volume volume

Từ hán việt: 【khí hô hô】

Đọc nhanh: 气呼呼 (khí hô hô). Ý nghĩa là: thở phì phì; thở hồng hộc; thở hổn hển (khi tức giận).

Ý Nghĩa của "气呼呼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气呼呼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thở phì phì; thở hồng hộc; thở hổn hển (khi tức giận)

(气呼呼的) 形容生气时呼吸急促的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气呼呼

  • volume volume

    - 客气 kèqi de 称呼 chēnghū

    - Cách gọi khách sáo.

  • volume volume

    - 呼哧 hūchī 呼哧 hūchī 地喘 dìchuǎn zhe 粗气 cūqì

    - thở hổn hển

  • volume volume

    - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • volume volume

    - 呼出 hūchū 一口气 yìkǒuqì

    - Anh ấy thở ra một hơi.

  • volume volume

    - hěn xiǎng 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Tôi muốn hít không khí trong lành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 呼吸 hūxī de shì 氧气 yǎngqì

    - Chúng ta hít thở khí oxy.

  • volume volume

    - de 呼吸 hūxī 大气 dàqì hěn 严重 yánzhòng

    - Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao