Đọc nhanh: 冲床 (xung sàng). Ý nghĩa là: bàn dập; máy dập; máy khoan; cái dùi; máy đột.
冲床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn dập; máy dập; máy khoan; cái dùi; máy đột
用冲压方法使金属板成形或在金属板上冲孔的加工机器汽车外壳和酒瓶盖等就是用冲床加工制成的也叫冲压机或压力机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲床
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
床›