怒冲冲 nù chōngchōng
volume volume

Từ hán việt: 【nộ xung xung】

Đọc nhanh: 怒冲冲 (nộ xung xung). Ý nghĩa là: hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận; nóng như hun.

Ý Nghĩa của "怒冲冲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怒冲冲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận; nóng như hun

(怒冲冲的) 形容非常生气的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒冲冲

  • volume volume

    - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - nổi giận đùng đùng.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn chōng jìn 火场 huǒchǎng

    - Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.

  • volume volume

    - 怒气冲天 nùqìchōngtiān

    - nộ khí xung thiên.

  • volume volume

    - 怒气冲冲 nùqìchōngchōng

    - giận dữ bừng bừng.

  • volume volume

    - chōng 向前 xiàngqián

    - Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 不管不顾 bùguǎnbùgù 冲上去 chōngshǎngqù huī 拳头 quántou jiù

    - hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 早上 zǎoshàng 起来 qǐlai 冲凉 chōngliáng

    - Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao