Đọc nhanh: 怒冲冲 (nộ xung xung). Ý nghĩa là: hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận; nóng như hun.
怒冲冲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hầm hầm; giận dữ; đùng đùng nổi giận; nóng như hun
(怒冲冲的) 形容非常生气的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒冲冲
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 怒气冲冲
- giận dữ bừng bừng.
- 他 怒 冲 向前
- Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他 习惯 早上 起来 冲凉
- Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
怒›