Đọc nhanh: 毛泽东·鲜为人知的故事 (mao trạch đông tiên vi nhân tri đích cố sự). Ý nghĩa là: Mao: The Unknown Story của Jung Chang 張戎 | 张戎 và Jon Halliday.
毛泽东·鲜为人知的故事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mao: The Unknown Story của Jung Chang 張戎 | 张戎 và Jon Halliday
Mao: The Unknown Story by Jung Chang 張戎|张戎 and Jon Halliday
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛泽东·鲜为人知的故事
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 他 对 穷人 的 慷慨 为 人 所 熟知
- Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 他 的 风流 故事 人人皆知
- Câu chuyện phóng đãng của anh ấy ai cũng biết.
- 从 这件 小事 上 可以 想见 他 的 为 人
- từ việc nhỏ này có thể suy ra anh ấy là người thế nào.
- 估计 每个 人 都 听说 过 盲人摸象 的 故事
- Tôi đoán ai cũng từng nghe qua câu chuyện thầy bói xem voi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
为›
事›
人›
故›
毛›
泽›
的›
知›
鲜›