Đọc nhanh: 残废 (tàn phế). Ý nghĩa là: tàn phế; què; phế tật, người tàn phế. Ví dụ : - 他的腿是在一次车祸中残废的。 chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
残废 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn phế; què; phế tật
四肢或双目等丧失一部分或者全部的机能
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
残废 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người tàn phế
残废的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残废
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他们 需要 处置 这些 废品
- Họ cần xử lý những phế liệu này.
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
残›