Đọc nhanh: 手肢残废 (thủ chi tàn phế). Ý nghĩa là: què tay.
手肢残废 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. què tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手肢残废
- 残害 肢体
- làm thương tổn chân tay
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 自残 肢体
- tự hại thân mình
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一抹 残霞 渐渐 在 天边 消逝
- ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
手›
残›
肢›