死里逃生 sǐ lǐ táoshēng
volume volume

Từ hán việt: 【tử lí đào sinh】

Đọc nhanh: 死里逃生 (tử lí đào sinh). Ý nghĩa là: nguy hiểm sinh tử, thoát chết (thành ngữ); một lối thoát hẹp, để tồn tại bằng da răng của một người.

Ý Nghĩa của "死里逃生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死里逃生 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguy hiểm sinh tử, thoát chết (thành ngữ); một lối thoát hẹp

mortal danger, escape alive (idiom); a narrow escape

✪ 2. để tồn tại bằng da răng của một người

to survive by the skin of one's teeth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死里逃生

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 生活 shēnghuó zài 一个 yígè 小邑里 xiǎoyìlǐ

    - Họ sống ở một thành phố nhỏ.

  • volume volume

    - zài 夜里 yèli 潜逃 qiántáo le

    - Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.

  • volume volume

    - 九死一生 jiǔsǐyìshēng cái 逃出来 táochūlái

    - Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 陌生 mòshēng de 城市 chéngshì 无著 wúzhù

    - Cô ấy không có chỗ nương tựa trong thành phố xa lạ này.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ zhāng 先生 xiānsheng duì 飞行器 fēixíngqì 大发 dàfā 高论 gāolùn shuō 烦死人 fánsǐrén

    - Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.

  • volume volume

    - zài 屋里 wūlǐ shēng le huǒ

    - Anh ấy đốt lửa trong phòng.

  • - 每天 měitiān dōu 打扫卫生 dǎsǎowèishēng 保持 bǎochí 家里 jiālǐ 干净 gānjìng

    - Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa