Đọc nhanh: 往死里 (vãng tử lí). Ý nghĩa là: (coll.) (đánh bại, v.v.) đến chết.
往死里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) (đánh bại, v.v.) đến chết
(coll.) (to beat etc) to death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往死里
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他 打 门缝 里 往外 看
- Nó nhìn từ khe cửa ra ngoài.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 听说 哥哥 回来 了 , 撒腿 就 往 家里 跑
- hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
- 往返 里程
- lộ trình khứ hồi.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
往›
死›
里›