垂死挣扎 chuísǐ zhēngzhá
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ tử tránh trát】

Đọc nhanh: 垂死挣扎 (thuỳ tử tránh trát). Ý nghĩa là: đấu tranh trên giường bệnh, cuộc đấu tranh cuối cùng (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "垂死挣扎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂死挣扎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đấu tranh trên giường bệnh

deathbed struggle

✪ 2. cuộc đấu tranh cuối cùng (thành ngữ)

final struggle (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂死挣扎

  • volume volume

    - 垂死挣扎 chuísǐzhēngzhá

    - giãy chết.

  • volume volume

    - 死命挣扎 sǐmìngzhēngzhá

    - giãy giụa liều mạng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 洪流 hóngliú zhōng 挣扎 zhēngzhá

    - Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 挣扎 zhēngzhá zài 饥饿线 jīèxiàn

    - Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.

  • volume volume

    - 挣扎 zhēngzhá 著想 zhùxiǎng 摆脱 bǎituō 那个 nàgè 侵犯 qīnfàn de rén

    - Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.

  • volume volume

    - 挣扎 zhēngzhá 可以 kěyǐ ràng 我们 wǒmen 更加 gèngjiā 坚强 jiānqiáng 韧性 rènxìng

    - Đấu tranh có thể làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 陷阱 xiànjǐng 挣扎 zhēngzhá 求生 qiúshēng

    - Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.

  • volume volume

    - réng zài 挣扎 zhēngzhá zhe 完成 wánchéng 这项 zhèxiàng 任务 rènwù

    - Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:一丨一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QNSD (手弓尸木)
    • Bảng mã:U+6323
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa