Đọc nhanh: 自投罗网 (tự đầu la võng). Ý nghĩa là: tự chui đầu vào lưới.
自投罗网 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự chui đầu vào lưới
自己主动钻入对方布下的陷阱中也指自取祸害,自作自受
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自投罗网
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 但 他 才 不会 跑 来 这里 自投罗网
- Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
网›
罗›
自›
tự chịu diệt vong
mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu; ai làm nấy chịu
hấp dẫn chết ngườicon bướm đêm bay vào ngọn lửalao vào chỗ chết
gieo gió thì gặt bão; gieo nhân nào gặt quả ấy; chơi ác mắt ó; gieo gió gặp bão
tự chui đầu vào rọ; đào hố chôn mìnhTự đào mồ chôn mình
tay bị trói và chờ bị bắtbó tay chịu trói
mình làm mình chịu; bụng làm dạ chịu
chuốc phiền; chuốc khổ
khoanh tay chịu chết; bó tay chờ chết
ngồi chờ chết; bó tay chịu chết; khoanh tay chờ chết
dẫn rắn ra khỏi hang; dụ rắn ra khỏi hang (ví với vận dụng mưu kế làm cho kẻ xấu bộc lộ bản chất thật của mình)