坐以待毙 zuòyǐdàibì
volume volume

Từ hán việt: 【toạ dĩ đãi tệ】

Đọc nhanh: 坐以待毙 (toạ dĩ đãi tệ). Ý nghĩa là: ngồi chờ chết; bó tay chịu chết; khoanh tay chờ chết.

Ý Nghĩa của "坐以待毙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坐以待毙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi chờ chết; bó tay chịu chết; khoanh tay chờ chết

坐着等死或等待失败

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐以待毙

  • volume volume

    - 坐待 zuòdài 胜利 shènglì

    - ngồi chờ thắng lợi

  • volume volume

    - 严阵以待 yánzhènyǐdài

    - Bày trận chờ quân giặc

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 虚席以待 xūxíyǐdài

    - Trong lớp học để trống chỗ.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi dào 武汉 wǔhàn 可以 kěyǐ 长江 chángjiāng 轮船 lúnchuán yào 绕道 ràodào 坐火车 zuòhuǒchē xíng

    - từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 以礼 yǐlǐ 对待 duìdài 客人 kèrén

    - Anh ấy luôn đối xử lễ nghĩa với khách hàng.

  • volume volume

    - yīn 技术 jìshù 奇货可居 qíhuòkějū 可以 kěyǐ 主宰 zhǔzǎi 自己 zìjǐ de 薪金 xīnjīn 待遇 dàiyù

    - Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.

  • volume volume

    - 怀疑 huáiyí de 目光 mùguāng 看待 kàndài

    - Cô nhìn anh ấy với ánh mắt nghi ngờ.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng de 眼光 yǎnguāng 看待 kàndài 这些 zhèxiē 研究 yánjiū 结果 jiéguǒ

    - Bà ta dùng ánh mắt phê bình để nhìn những kết quả nghiên cứu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tễ , Tệ
    • Nét bút:一フノフ一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PPMNP (心心一弓心)
    • Bảng mã:U+6BD9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa