Đọc nhanh: 残余沾染 (tàn dư triêm nhiễm). Ý nghĩa là: ô nhiễm còn sót lại.
残余沾染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô nhiễm còn sót lại
residual contamination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残余沾染
- 残余 势力
- thế lực còn sót lại
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 封建残余
- tàn dư phong kiến
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 她 将 放在 冰箱 里 的 一些 残余 食物 拼凑 成 一餐饭
- Cô ấy ghép một bữa ăn từ những món ăn còn lại trong tủ lạnh.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
染›
残›
沾›