Đọc nhanh: 死中求生 (tử trung cầu sinh). Ý nghĩa là: tìm kiếm sự sống trong cái chết (thành ngữ); chiến đấu cho cuộc sống của một người.
死中求生 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm sự sống trong cái chết (thành ngữ); chiến đấu cho cuộc sống của một người
to seek life in death (idiom); to fight for one's life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死中求生
- 我 追求 的 是 生活 中 的 安逸
- Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 8 人死于 途中
- Tám người trong số họ đã chết trên đường đi.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 人生 之中 有 许多 挑战
- Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
- 命令 中 可 没 要求 我 任由 她 送死
- Tôi không được lệnh để cô ấy chết.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
死›
求›
生›
nguy hiểm sinh tử, thoát chết (thành ngữ); một lối thoát hẹpđể tồn tại bằng da răng của một người
(nghĩa bóng) để phục hồi sau một tình huống dường như không thểto come back from death's door (thành ngữ); giải cứu bất ngờ khỏi nguy hiểmtìm cách thoát khỏi tình trạng khó khăn