榨取 zhàqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trá thủ】

Đọc nhanh: 榨取 (trá thủ). Ý nghĩa là: ép, bòn rút; bóc lột; nặn. Ví dụ : - 榨取汁液 ép lấy nước. - 榨取民财 bòn rút tài sản của nhân dân

Ý Nghĩa của "榨取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榨取 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ép

压榨而取得

Ví dụ:
  • volume volume

    - 榨取 zhàqǔ 汁液 zhīyè

    - ép lấy nước

✪ 2. bòn rút; bóc lột; nặn

比喻残酷剥削或搜刮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 榨取 zhàqǔ 民财 míncái

    - bòn rút tài sản của nhân dân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榨取

  • volume volume

    - 榨取 zhàqǔ 民财 míncái

    - bòn rút tài sản của nhân dân

  • volume volume

    - 榨取 zhàqǔ 汁液 zhīyè

    - ép lấy nước

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 获取 huòqǔ 知识 zhīshí de 工具 gōngjù

    - Sách là công cụ để tiếp thu kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr 取出 qǔchū le 她们 tāmen de 胚胎 pēitāi

    - Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因而 yīnér 比赛 bǐsài bèi 取消 qǔxiāo

    - Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - 中国女足 zhōngguónǚzú 取得 qǔde le 很多 hěnduō hǎo 成绩 chéngjì

    - Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJCS (木十金尸)
    • Bảng mã:U+69A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình