薄待 bó dài
volume volume

Từ hán việt: 【bạc đãi】

Đọc nhanh: 薄待 (bạc đãi). Ý nghĩa là: đối xử lạnh nhạt; đối xử tệ bạc; bạc đãi; hất hủi.

Ý Nghĩa của "薄待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄待 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đối xử lạnh nhạt; đối xử tệ bạc; bạc đãi; hất hủi

接待人不大方,不慷慨,淡薄地对待

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄待

  • volume volume

    - 待遇 dàiyù 菲薄 fěibó

    - đối đãi lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 亟待解决 jídàijiějué

    - cần giải quyết ngay.

  • volume volume

    - dài de 情分 qíngfèn báo

    - Tình cảm dành cho anh ấy đâu có ít.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ de 奥秘 àomì 尚待 shàngdài 发现 fāxiàn

    - Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.

  • volume volume

    - 不要 búyào 薄待 bódài 身边 shēnbiān de 朋友 péngyou

    - Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn dài de 感情 gǎnqíng hěn báo

    - Gần đây tình cảm của em đối với anh rất lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 亲家 qìngjia lái le 我们 wǒmen yào 好好 hǎohǎo 招待 zhāodài

    - Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao