部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【suý】
Đọc nhanh: 膪 (suý). Ý nghĩa là: yếu ớt; yếu đuối; suy yếu.
膪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yếu ớt; yếu đuối; suy yếu
虚弱;懦弱见〖囊揣〗 (nāngchuài)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膪
膪›
Tập viết