chuài
volume volume

Từ hán việt: 【suý】

Đọc nhanh: (suý). Ý nghĩa là: yếu ớt; yếu đuối; suy yếu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yếu ớt; yếu đuối; suy yếu

虚弱;懦弱见〖囊揣〗 (nāngchuài)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuài
    • Âm hán việt: Suý
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丨フ丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBR (月卜月口)
    • Bảng mã:U+81AA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp