zhà
volume volume

Từ hán việt: 【trá】

Đọc nhanh: (trá). Ý nghĩa là: máy ép.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy ép

同'榨'2.,就是酒榨的榨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWJCS (一田十金尸)
    • Bảng mã:U+91A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp