部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trá】
Đọc nhanh: 醡 (trá). Ý nghĩa là: máy ép.
醡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ép
同'榨'2.,就是酒榨的榨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醡
醡›
Tập viết