辣手 làshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lạt thủ】

Đọc nhanh: 辣手 (lạt thủ). Ý nghĩa là: thủ đoạn độc ác; độc thủ, cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ, khó làm; khó chữa. Ví dụ : - 下辣手。 hạ độc thủ. - 这件事真辣手 。 việc này thật khó làm.

Ý Nghĩa của "辣手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thủ đoạn độc ác; độc thủ

毒辣的手段

Ví dụ:
  • volume volume

    - xià 辣手 làshǒu

    - hạ độc thủ

辣手 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ

手段厉害或毒辣

✪ 2. khó làm; khó chữa

棘手;难办

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事真 shìzhēn 辣手 làshǒu

    - việc này thật khó làm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣手

  • volume volume

    - xià 辣手 làshǒu

    - hạ độc thủ

  • volume volume

    - 手段毒辣 shǒuduàndúlà

    - thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.

  • volume volume

    - 心毒手辣 xīndúshǒulà

    - Độc ác và tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 手段 shǒuduàn 老辣 lǎolà

    - thủ đoạn đanh đá chua ngoa.

  • volume volume

    - zhè 一手 yīshǒu 可真 kězhēn 毒辣 dúlà

    - thủ đoạn này của hắn thật độc ác.

  • volume volume

    - shǒu 烫伤 tàngshāng le 疼得 téngdé 火辣辣 huǒlàlà de

    - tay bị phỏng, đau rát quá.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事真 shìzhēn 辣手 làshǒu

    - việc này thật khó làm.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 属下 shǔxià 颐指气使 yízhǐqìshǐ 心狠手辣 xīnhěnshǒulà

    - Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao