Đọc nhanh: 辣手 (lạt thủ). Ý nghĩa là: thủ đoạn độc ác; độc thủ, cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ, khó làm; khó chữa. Ví dụ : - 下辣手。 hạ độc thủ. - 这件事真辣手 。 việc này thật khó làm.
✪ 1. thủ đoạn độc ác; độc thủ
毒辣的手段
- 下 辣手
- hạ độc thủ
辣手 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cay nghiệt; độc ác; ghê sợ; đáng sợ
手段厉害或毒辣
✪ 2. khó làm; khó chữa
棘手;难办
- 这件 事真 辣手
- việc này thật khó làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣手
- 下 辣手
- hạ độc thủ
- 手段毒辣
- thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.
- 心毒手辣
- Độc ác và tàn nhẫn.
- 手段 老辣
- thủ đoạn đanh đá chua ngoa.
- 他 这 一手 可真 毒辣
- thủ đoạn này của hắn thật độc ác.
- 手 烫伤 了 , 疼得 火辣辣 的
- tay bị phỏng, đau rát quá.
- 这件 事真 辣手
- việc này thật khó làm.
- 他 对待 属下 颐指气使 心狠手辣
- Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
辣›