Đọc nhanh: 槽糕 (tào cao). Ý nghĩa là: bánh bông lan; bánh ga-tô.
槽糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bông lan; bánh ga-tô
用模子制成的各种形状的蛋糕也叫槽子糕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽糕
- 他们 用 红枣 做 了 糕点
- Họ dùng táo đỏ để làm bánh.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
糕›