Đọc nhanh: 棘爪 (cức trảo). Ý nghĩa là: cần giật (linh kiện của máy móc).
棘爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần giật (linh kiện của máy móc)
拔动棘轮做间歇运动的零件棘爪由连杆带动做往复运动,从而带动棘轮做单向运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘爪
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 小猫 舔着 爪子
- Con mèo nhỏ liếm chân.
- 手上 长着 利爪
- Trên tay mọc móng vuốt sắc bén.
- 棘手 的 问题
- vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棘›
爪›