Đọc nhanh: 平板棘轮扳手 (bình bản cức luân ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ lê bánh cóc.
平板棘轮扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cờ lê bánh cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平板棘轮扳手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 她 要 赢得 这 一分 才能 将 比分 扳平
- Cô ấy phải giành được điểm này để làm cho tỷ số trở thành cân bằng.
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
手›
扳›
板›
棘›
轮›