Đọc nhanh: 棘轮扳手 (cức luân ban thủ). Ý nghĩa là: Cờ lê bánh cóc.
棘轮扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cờ lê bánh cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘轮扳手
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 这种 崩 很 棘手
- Loại bệnh băng huyết này rất khó giải quyết.
- 这 一宗 事 有些 棘手
- Việc này hơi khó giải quyết.
- 棘手 的 问题
- vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.
- 经济 依然 面临 一些 棘手 的 问题
- Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
扳›
棘›
轮›