Đọc nhanh: 日来 (nhật lai). Ý nghĩa là: mấy ngày gần đây; dạo này; gần đây, mấy bữa nay. Ví dụ : - 昨日来信已收悉,谨于此按您所约定的条件。 Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,. - 白天成了夜晚,怎么办,末日来临了。 Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
✪ 1. mấy ngày gần đây; dạo này; gần đây
近几天来
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
✪ 2. mấy bữa nay
指过去不久到现在的一段时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日来
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
- 她 的 郎会 早日 归来
- Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.
- 当 你 噘嘴 时 , 来个 生日 亲吻 , 如何 ?
- Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
- 家人 悬望 他 早日 归来
- Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.
- 今年 的 节日 快要 到来 了
- Kỳ nghỉ lễ năm nay sắp đến rồi.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
来›