Đọc nhanh: 条约 (điều ước). Ý nghĩa là: điều ước; hiệp ước. Ví dụ : - 军事条约。 hiệp ước quân sự. - 和平友好条约。 hiệp ước hoà bình hữu nghị.. - 不平等条约。 điều ước bất bình đẳng.
条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều ước; hiệp ước
国家和国家签订的有关政治、军事、经济或文化等方面的权利和义务的文书
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
约›