Đọc nhanh: 瑷珲条约 (ái huy điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Aigun, hiệp ước bất bình đẳng năm 1858 bị Nga hoàng ép buộc đối với nhà Thanh Trung Quốc.
瑷珲条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Aigun, hiệp ước bất bình đẳng năm 1858 bị Nga hoàng ép buộc đối với nhà Thanh Trung Quốc
Treaty of Aigun, 1858 unequal treaty forced on Qing China by Tsarist Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑷珲条约
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 所有 的 条约 都 由 参议院 批准
- Tất cả các hiệp định đều phải được Thượng viện phê chuẩn.
- 昨日 来信 已 收悉 谨于此 按 您 所 约定 的 条件
- Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
珲›
瑷›
约›